窯元
かまもと「DIÊU NGUYÊN」
☆ Danh từ
Đồ gốm
窯元
についてはよく
知
らない
Tôi không biết rõ về đồ gốm
この
タイプ
の
窯元
は、
主
に17
世紀
に
生産
されていた
Loại đồ gốm này được sản xuất chủ yếu vào thế kỷ 17
その
町
は
美
しい
窯元
を
作
ることで
有名
だった
Thị trấn đó nổi tiếng làm những đồ gốm đẹp .

窯元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窯元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
窯 かま
lò; lò nung
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
窯場 かまば
xưởng gốm có lò nung
穴窯 あながま あなかま
kiểu lò cổ xưa đào trong vách núi
窯業 ようぎょう
công nghiệp gốm