官等
かんとう「QUAN ĐẲNG」
☆ Danh từ
Các chức quan

官等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官等
四等官 しとうかん
bốn vị trí hành chính (của hệ thống ritsuryo: kami, suke, jou, sakan)
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
高等弁務官 こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
等等 などなど
Vân vân.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
等 ら など とう
Vân vân
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds