Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高等弁務官
こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
国連難民高等弁務官事務所 こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ
văn phòng (của) cao ủy liên hiệp quốc cho những nơi ẩn náu (unhcr)
弁務官 べんむかん
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
官等 かんとう
các chức quan
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高官 こうかん
đại thần
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
Đăng nhập để xem giải thích