官給
かんきゅう「QUAN CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cung cấp tiền bạc hoặc đồ vật của chính phủ cho các viên chức

Bảng chia động từ của 官給
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 官給する/かんきゅうする |
Quá khứ (た) | 官給した |
Phủ định (未然) | 官給しない |
Lịch sự (丁寧) | 官給します |
te (て) | 官給して |
Khả năng (可能) | 官給できる |
Thụ động (受身) | 官給される |
Sai khiến (使役) | 官給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 官給すられる |
Điều kiện (条件) | 官給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 官給しろ |
Ý chí (意向) | 官給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 官給するな |
官給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官給
官給品 かんきゅうひん
hàng cung cấp bởi chính phủ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
給紙 きゅうし
sự cấp giấy