Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官署
かんしょ
văn phòng chính phủ
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban
署長 しょちょう
trưởng phòng, ban
分署 ぶんしょ
ga xép
親署 しんしょ
chữ ký (của) một hoàng đế hoặc quý phái
公署 こうしょ
Văn phòng chính phủ.
「QUAN THỰ」
Đăng nhập để xem giải thích