官製
かんせい「QUAN CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sản phẩm do nhà nước sản xuất ra

Từ trái nghĩa của 官製
官製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官製
官製葉書 かんせいはがき
viên chức (chính phủ) bưu thiếp; thẻ bưu điện
官製談合 かんせいだんごう
collusive bidding at the initiative of government agencies
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
製 せい
chế