宙に浮く
ちゅうにうく「TRỤ PHÙ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Lơ lửng giữa không trung , trạng thái nửa vời/dang dở

Bảng chia động từ của 宙に浮く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宙に浮く/ちゅうにうくく |
Quá khứ (た) | 宙に浮いた |
Phủ định (未然) | 宙に浮かない |
Lịch sự (丁寧) | 宙に浮きます |
te (て) | 宙に浮いて |
Khả năng (可能) | 宙に浮ける |
Thụ động (受身) | 宙に浮かれる |
Sai khiến (使役) | 宙に浮かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宙に浮く |
Điều kiện (条件) | 宙に浮けば |
Mệnh lệnh (命令) | 宙に浮け |
Ý chí (意向) | 宙に浮こう |
Cấm chỉ(禁止) | 宙に浮くな |
宙に浮く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宙に浮く
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
浮く うく
nổi; lơ lửng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宙 ちゅう
không trung
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
浮つく うわつく
nhẹ dạ, dễ thay đổi
胸に浮かぶ むねにうかぶ
xuất hiện trong tâm trí ai đó