Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu
軸吊り じくづり
bản lề xoay
吊り手 つりて つりしゅ
túm cổ áo đối phương trong judo
吊りランプ つりランプ
cây đèn bàn, đèn mặt dây chuyền, đèn chùm
中吊り なかづり
Quảng cáo treo trong tàu hỏa