Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定住植民地
ていじゅうしょくみんち
permanent colony
植民地 しょくみんち
thuộc địa
定住地 ていじゅうち
nơi ở cố định
地元住民 じもとじゅうみん
người dân địa phương
地方住民 ちほうじゅうみん
thổ dân.
地域住民 ちいきじゅうみん
Người dân địa phương
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
Đăng nhập để xem giải thích