Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定住植民地 ていじゅうしょくみんち
thuộc địa định cư; thuộc địa vĩnh viễn
定住 ていじゅう
định cư.
定住者 ていじゅうしゃ
Cư dân lâu dài.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
居住地 きょじゅうち
bản
可住地 かじゅうち
khu vực có thể ở; đất có thể sinh sống
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.