Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定性評価(投資信託)
ていせいひょうか(とうししんたく)
Qualitative analysis
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
定性評価 てーせーひょーか
phân tích định lượng
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư
Đăng nhập để xem giải thích