Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宛先のない手紙
宛先 あてさき
nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
宛て先 あてさき
địa chỉ, nơi giao đến (của bưu phẩm)
宛先アドレス あてさきアドレス
địa chỉ đến
宛先NAT あてさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than