Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宛先 あてさき
nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
手紙を宛てる てがみをあてる
ghi địa chỉ trên một bức thư
宛て先 あてさき
địa chỉ, nơi giao đến (của bưu phẩm)
宛先アドレス あてさきアドレス
địa chỉ đến
宛先NAT あてさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
パウロの手紙 パウロのてがみ
bức thư của Phao Lô
ブーイングの手紙 ブーイングのてがみ
thư phản đối