Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宜しくやる
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
やら~やら
Nào là... nào là...