Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝とも子
子宝 こだから
kho báu mà là trẻ con; trẻ con
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
雨宝童子 うほうどうじ
bức tượng thần hình đứa trẻ với cây gậy báu ở tay phải và viên ngọc ở tay trái
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử