宝刀
ほうとう「BẢO ĐAO」
☆ Danh từ
Tích lũy thanh gươm

宝刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝刀
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
天下の宝刀 てんかのほうとう
con át chủ bài
伝家の宝刀を抜く でんかのほうとうをぬく
sử dụng con át chủ bài của một người, sử dụng vũ khí bí mật của một người
宝 たから
bảo.
刀 かたな とう
đao
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)