Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝塚尼崎電気鉄道
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
修道尼 しゅうどうに
bà xơ, nữ tu sĩ, nữ tu