宝字
ほうじ「BẢO TỰ」
☆ Danh từ
Kanji for "takara" (impressed on the obverse of a coin)

宝字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝字
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)