Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝慶府
重慶政府 じゅうけいせいふ
chính phủ Trùng Khánh
宝 たから
bảo.
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)
珍宝 ちんぽう ちんぼう
châu báu.