Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝暦治水事件
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)
治水工事 ちすいこうじ
ven sông làm việc
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị