Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝月圭吾
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
尖圭コンジローマ せんけいコンジローマ
bệnh sùi mào gà
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay
刀圭家 とうけいか
săn sóc
尖圭コンジローム せんけいコンジローム とがけいコンジローム
mụn cóc sinh dục