Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝治 ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)
珍宝 ちんぽう ちんぼう
châu báu.
宝生 ほうしょう
Như Lai