Kết quả tra cứu 宝珠の玉
Các từ liên quan tới 宝珠の玉
宝珠の玉
ほうじゅのたま
「BẢO CHÂU NGỌC」
☆ Cụm từ, danh từ
◆ Một quả bóng có đầu nhọn và ngọn lửa bùng cháy từ cả hai bên trái và phải
◆ Một đại diện của chintamoni

Đăng nhập để xem giải thích
ほうじゅのたま
「BẢO CHÂU NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích