珠玉
しゅぎょく「CHÂU NGỌC」
☆ Danh từ
Châu ngọc; đá quí.

Từ đồng nghĩa của 珠玉
noun
珠玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珠玉
数珠玉 じゅずだま ジュズダマ
công việc (thực vật học) có những nước mắt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
宝珠の玉 ほうじゅのたま
một quả bóng có đầu nhọn và ngọn lửa bùng cháy từ cả hai bên trái và phải
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium