Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝生 ほうしょう
Như Lai
宝生如来 ほうしょうにょらい
phật tổ như lai, đối tượng được tôn thờ trong phật giáo
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
舞台生活 ぶたいせいかつ
cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn