Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝石羽太
ほうせきはた ホウセキハタ
cá mú chấm xanh
宝石 ほうせき
bảo thạch
羽太 はた はぶと
(động vật học) cá mú
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý
宝石類 ほうせきるい
đồ châu báu.
宝石学 ほうせきがく
gemology, gemmology
宝石箱 ほうせきばこ
cái hộp đá quý (trường hợp, hộp tráp nhỏ)
「BẢO THẠCH VŨ THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích