Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝石 ほうせき
bảo thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý
宝石類 ほうせきるい
đồ châu báu.