Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宝積有香
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
専有面積 せんゆうめんせき
Diện tích dùng chung
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
宝 たから
bảo.
香香 こうこう
dầm giấm những rau