Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積み付けスペース
つみつけすぺーす
dung tích xếp hàng.
すみつけクレヨン すみつけクレヨン
bút màu đánh dấu
すきをみつける すきをみつける
nắm bắt cơ hội
結びつける むすびつける
quấn quýt
ふなつみすぺーす 船積スペース
見つけだす みつけだす
tìm thấy, tìm ra; phát hiện
見つけ出す みつけだす
tìm ra, tìm thấy
吸いつける すいつける
thu hút; quen với
据えつける すえつける
Đặt tại nơi cố định
Đăng nhập để xem giải thích