積み付けスペース
Dung tích xếp hàng.

つみつけすぺーす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つみつけすぺーす
積み付けスペース
つみつけすぺーす
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす
積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
Các từ liên quan tới つみつけすぺーす
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng, số đạn nạp, số thuốc nạp ; sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc ; nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
đánh gió.
すみつけクレヨン すみつけクレヨン
bút màu đánh dấu
すきをみつける すきをみつける
nắm bắt cơ hội
結びつける むすびつける
quấn quýt
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.