実
み じつ じち さね「THỰC」
☆ Danh từ
Quả
キササゲ実
Quả cây đinh tán
アメリカ・ニワトコ
の
実
《
植物
》
Quả cây cơm cháy

Từ đồng nghĩa của 実
noun
Từ trái nghĩa của 実
実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
忠実忠実しい まめまめしい
Chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, chân thành
虚虚実実の戦い きょきょじつじつのたたかい
phù hợp giữa bằng nhau (của) người trong khôn ngoan
実ファイル じつファイル
tệp tin thực
健実 けんみ
rắn chắc
実パラメータ じつパラメータ
tham số thực tế
実システム じつシステム
hệ thống thực