虚虚実実
きょきょじつじつ「HƯ HƯ THỰC THỰC」
Sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung

虚虚実実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚虚実実
虚虚実実の戦い きょきょじつじつのたたかい
phù hợp giữa bằng nhau (của) người trong khôn ngoan
虚実 きょじつ
thật hay giả
虚実混交 きょじつこんこう
thật giả lẫn lộn
虚々実々 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
虚実皮膜 きょじつひまく
the difference between truth and fiction in art being very subtle, Art abides in a realm that is neither truth nor fiction
一虚一実 いっきょいちじつ
constantly changing phase and being highly unpredictable
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào