実体参照
じったいさんしょう「THỰC THỂ THAM CHIẾU」
Tham chiếu thực thể nhân vật
☆ Danh từ
Tham chiếu thực thể

実体参照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実体参照
一般実体参照 いっぱんじったいさんしょう
tham chiếu thực thể tổng quát
文字実体参照 もじじったいさんしょー
tham chiếu thực thể nhân vật
引数実体参照 ひきすうじったいさんしょう
tham chiếu thực thể tham số
名前指定実体参照 なまえしていじったいさんしょう
tham chiếu thực thể có tên
構造体参照 こうぞうたいさんしょう
tham chiếu cấu trúc
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照キー さんしょうキー
khóa tham chiếu