Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確実性係数 かくじつせいけいすう
hệ số xác định
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
実数 じっすう
thực số.
エンゲル係数 エンゲルけいすう
hệ số engel (tỷ lệ chi phí trong chi tiêu dành cho ăn uống nằm trong tổng số tiêu dùng)
点数係 てんすうがかり
hệ số điểm
係数器 けいすうき
bộ hệ số