Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数係数 すうけいすう
hệ số
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn