実存
じつぞん「THỰC TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tồn tại

Bảng chia động từ của 実存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実存する/じつぞんする |
Quá khứ (た) | 実存した |
Phủ định (未然) | 実存しない |
Lịch sự (丁寧) | 実存します |
te (て) | 実存して |
Khả năng (可能) | 実存できる |
Thụ động (受身) | 実存される |
Sai khiến (使役) | 実存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実存すられる |
Điều kiện (条件) | 実存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実存しろ |
Ý chí (意向) | 実存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実存するな |
実存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実存
実存的 じつぞんてき
tính hiện sinh
実存哲学 じつぞんてつがく
triết học hiện sinh
実存主義 じつぞんしゅぎ
chủ nghĩa sinh tồn.
実存主義者 じつぞんしゅぎしゃ
người theo thuyết sinh tồn
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
一存 いちぞん
một suy xét cá nhân; một ý kiến cá nhân
存生 ぞんじょう
sự còn sống