Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続性 れんぞくせい
tính liên tục
連続関数 れんぞくかんすう
(toán học) hàm liên tục
非連続性 ひれんぞくせい
tính không liên tục
連続の れんぞくの
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
不連続関数 ふれんぞくかんすー
hàm số không liên tục
連続 れんぞく
liên tục
不連続の ふれんぞくの
không liên tục
連続する整数 れんぞくするせーすー
số nguyên liên tiếp