実施設計
じっしせっけい「THỰC THI THIẾT KẾ」
☆ Danh từ
Thiết kế thi công
実施設計
を
基
に、
施工業者
が
工事
を
進
めます。
Các nhà thầu xây dựng sẽ tiến hành công việc dựa trên thiết kế thi công.

実施設計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実施設計
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí
施設ニュース しせつニュース
Tin cơ sở