施設の設計と建設
しせつのせっけいとけんせつ
Thiết kế và xây dựng các cơ sở
施設の設計と建設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施設の設計と建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
病院の設計と建設 びょういんのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng bệnh viện
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
実施設計 じっしせっけい
thiết kế thi công
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.