Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践 じっせん
thực tiễn.
実存哲学 じつぞんてつがく
triết học hiện sinh
実証哲学 じっしょうてつがく
chủ nghĩa thực chứng
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践家 じっせんか
Người thực hành; nhà thực tiễn
実践者 じっせんしゃ
người có kinh nghiệm
哲学 てつがく
triết
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành