Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践 じっせん
thực tiễn.
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
実践道徳 じっせんどうとく
đạo đức thực tiễn
実践する じっせん
thực hành; đưa vào thực tiễn.
実践哲学 じっせんてつがく
triết học thực hành
実践理性 じっせんりせい
lý do thực hành hoặc luân lý học