Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実践理性
じっせんりせい
lý do thực hành hoặc luân lý học
実践理性批判 じっせんりせいひはん
bài phê bình (của) lý do thực hành (kant)
実践理性の要請 じっせんりせいのようせい
postulates of practical reason
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
実践 じっせん
thực tiễn.
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
実践する じっせん
thực hành; đưa vào thực tiễn.
「THỰC TIỄN LÍ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích