Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実小数点 じつしょうすうてん
dấu chấm thập phân thực
実10進小数点 じつじっしんしょうすうてん
小数点数 しょうすうてんすう
số thập phân
小数点 しょうすうてん
dấu chấm (phẩy) thập phân
小数点以下の桁数 しょうすうてんいかのけたすう
số ký tự sau dấu thập phân
浮動小数点数 ふどうしょうすうてんすう
số điểm nổi
固定小数点数 こていしょうすうてんすう
số điểm cố định
実際 じっさい
sự thực