Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験 じっけん
thí nghiệm
経験値 けいけんち
mức độ kinh nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実効値 じっこうち
giá trị bình phương trung bình gốc
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実経験 じつけいけん
kinh nghiệm thực tế
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm