実験
じっけん「THỰC NGHIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thí nghiệm
Thực nghiệm.

Từ đồng nghĩa của 実験
noun
Từ trái nghĩa của 実験
Bảng chia động từ của 実験
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実験する/じっけんする |
Quá khứ (た) | 実験した |
Phủ định (未然) | 実験しない |
Lịch sự (丁寧) | 実験します |
te (て) | 実験して |
Khả năng (可能) | 実験できる |
Thụ động (受身) | 実験される |
Sai khiến (使役) | 実験させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実験すられる |
Điều kiện (条件) | 実験すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実験しろ |
Ý chí (意向) | 実験しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実験するな |
実験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験
その他学童用実験器具/実験用品 そのほかがくどうようじっけんきぐ/じっけんようひん
"thiết bị thí nghiệm/đồ dùng thí nghiệm cho trẻ em học đường khác"
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実験所 じっけんしょ
phòng thí nghiệm
ホーソン実験 ホーソンじっけん
hiệu ứng Hawthorne, thí nghiệm Hawthorne
実験システム じっけんシステム
hệ thống dùng thử
実験者 じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
実験的 じっけんてき
dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân