Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験研究用サマコバ磁石
じっけんけんきゅうようサマコバじしゃく
nam châm samarium coban thí nghiệm
実験研究用フェライト磁石 じっけんけんきゅうようフェライトじしゃく
nam châm ferrite thí nghiệm
実験研究用ネオジム磁石 じっけんけんきゅうようネオジムじしゃく
nam châm Neođim thí nghiệm, nam châm neodymium thí nghiệm
実験研究用アルニコ磁石 じっけんけんきゅうようアルニコじしゃく
nam châm Alnico thí nghiệm
サマコバ磁石 サマコバじしゃく
nam châm Smco (nam châm nhiệt độ cao)
実験研究用ネット じっけんけんきゅうようネット
lưới dùng trong thí nghiệm
実験研究用ビニールチューブ じっけんけんきゅうようビニールチューブ
ống nhựa vinyl thí nghiệm
実験研究用シリコンゴムシート じっけんけんきゅうようシリコンゴムシート
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
実験研究用トアロンチューブ じっけんけんきゅうようトアロンチューブ
ống toalon trong thí nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích