実験研究用ネオジム磁石
じっけんけんきゅうようネオジムじしゃく
☆ Danh từ
Nam châm Neođim thí nghiệm, nam châm neodymium thí nghiệm
実験研究用ネオジム磁石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験研究用ネオジム磁石
実験研究用サマコバ磁石 じっけんけんきゅうようサマコバじしゃく
nam châm samarium coban thí nghiệm
実験研究用アルニコ磁石 じっけんけんきゅうようアルニコじしゃく
nam châm Alnico thí nghiệm
実験研究用フェライト磁石 じっけんけんきゅうようフェライトじしゃく
nam châm ferrite thí nghiệm
ネオジム磁石 ネオジムじしゃく
nam châm neodymium
実験研究用ブロワ じっけんけんきゅうようブロワ
máy thối khí nén trong thí nghiệm
実験研究用パイプ じっけんけんきゅうようパイプ
ống trong thí nghiệm
実験研究用フィルターユニット じっけんけんきゅうようフィルターユニット
bộ lọc thí nghiệm
実験研究用クランプ じっけんけんきゅうようクランプ
kẹp ống nghiệm