実験研究用樹脂板
じっけんけんきゅうようじゅしいた
☆ Danh từ
Tấm nhựa dùng trong thí nghiệm
実験研究用樹脂板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験研究用樹脂板
実験研究用樹脂管 じっけんけんきゅうようじゅしかん
ống nhựa thí nghiệm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
実験研究用セラミック板 じっけんけんきゅうようセラミックいた
đĩa gốm dùng trong thí nghiệm
実験研究用ガラス板 じっけんけんきゅうようガラスいた
đĩa thủy tinh dùng trong kim loại
実験研究用金属板 じっけんけんきゅうようきんぞくばん
tấm kim loại dùng trong thí nghiệm
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
実験研究用ネット じっけんけんきゅうようネット
lưới dùng trong thí nghiệm
実験研究用ビニールチューブ じっけんけんきゅうようビニールチューブ
ống nhựa vinyl thí nghiệm