Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客先開発プログラム きゃくさきかいはつプログラム
field developed program
先客 せんきゃく
khách đến trước
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
客 きゃく かく
người khách; khách
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài