客分
きゃくぶん「KHÁCH PHÂN」
☆ Danh từ
Khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

客分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客分
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
客 きゃく かく
người khách; khách
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng