Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客分
きゃくぶん
khách, khách trọ, vật ký sinh
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
客 きゃく かく
người khách; khách
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng
遷客 せんかく
đày ải người
「KHÁCH PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích