Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客単価
きゃくたんか
số tiền trung bình từ một khách hàng
単価 たんか
đơn giá; giá của một sản phẩm
坪単価 つぼたんか
giá theo diện tích
インプレッション単価 インプレッションたんか
chi phí mỗi nghìn lượt hiển thị
クリック単価 クリックたんか
giá mỗi lần nhấp chuột
imp単価 impたんか
quảng cáo cpm
債券単価 さいけんたんか
đơn giá
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
「KHÁCH ĐƠN GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích