債券単価
さいけんたんか「TRÁI KHOÁN ĐƠN GIÁ」
Đơn giá
Giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại)
債券単価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債券単価
債券価格 さいけんかかく
đơn giá
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
単価 たんか
đơn giá; giá của một sản phẩm
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
債券担保証券 さいけんたんぽしょうけん
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp
額面(債券) がくめん(さいけん)
mệnh giá được in trên mặt trái phiếu, cổ phiếu hoặc một số công cụ tài chính khác